Có 2 kết quả:

高耸入云 gāo sǒng rù yún ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄨˋ ㄩㄣˊ高聳入雲 gāo sǒng rù yún ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄨˋ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tall and erect, reaching through the clouds (idiom); used to describe tall mountain or skyscraper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tall and erect, reaching through the clouds (idiom); used to describe tall mountain or skyscraper

Bình luận 0