Có 2 kết quả:
高耸入云 gāo sǒng rù yún ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄨˋ ㄩㄣˊ • 高聳入雲 gāo sǒng rù yún ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄨˋ ㄩㄣˊ
gāo sǒng rù yún ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄨˋ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tall and erect, reaching through the clouds (idiom); used to describe tall mountain or skyscraper
Bình luận 0
gāo sǒng rù yún ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄨˋ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tall and erect, reaching through the clouds (idiom); used to describe tall mountain or skyscraper
Bình luận 0